THÔNG SỐ KỸ THUẬT
RAM DDR4 | 3200(MAX) / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz |
CPU (HỖ TRỢ TỐI ĐA) | i9 |
CỔNG M.2 | 1 |
CHIPSET | Bộ chip Intel® H610 |
KÊNH BỘ NHỚ | Hai |
CỔNG USB 3.2 (MẶT TRƯỚC) | 2 (Thế hệ 1, Loại A) |
KHE IMM | 2 |
CỔNG USB 3.2 (PHÍA SAU) | 2 (Thế hệ 1, Loại A) |
BỘ NHỚ RAM TỐI ĐA (GB) | 64 |
PCI-EX16 | 1 |
PCI-EX1 | 1 |
SATAIII | 4 |
CỔNG USB 2.0 (PHÍA TRƯỚC) | 2 |
LAN | 1x bộ điều khiển mạng LAN Gigabit Intel® I219V |
TPM | 1 |
CỔNG USB 2.0 (PHÍA SAU) | 4 |
CỔNG ÂM THANH (PHÍA SAU) | Bộ giải mã Realtek® ALC892 / ALC897 |
VGA | 1 |
HDMI | 1 |
DIRECTX | 12 |
YẾU TỐ HÌNH THỨC | Mirco-ATX |