Kiểu dáng | Thuận tay phải |
Mắt đọc | Quang học |
Điểm ảnh/inch (DPI/CPI) | 6,400 |
IPS (Inch Per Second) | 220 |
Gia tốc (Acceleration) | |
Độ nhạy nâng (Lift Of Distance) | |
Chất liệu vỏ | nhựa |
Màu sắc vỏ | Đen |
Màu sắc đèn LED | RGB Ánh sáng xanh đơn màu |
Số lượng nút bấm | 5 |
Switch nút bấm chính | |
Tuổi thọ switch | 10 triệu lần nhấp |
Dạng kết nối | USB |
Loại dây | |
Độ dài dây | |
Phần mềm | |
Tương thích | Windows và MacOS |
Kích thước | Length x Grip Width x Height 5" x 2.43" x 1.68" 127.0 mm x 61.7 mm x 42.7 mm |
Trọng lượng | 0.211 lbs / 96 g |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Thời lượng pin | |
Kiểu pin/sạc | |
PHỤ KIỆN | |
Phụ kiện kèm theo hộp | Chuột |
Khác | Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Phần mềm | Razer synapse |